Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 290.00 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 275.00 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Tiếng anh (7140231) (Xem) 38.45 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Sư phạm Tiếng trung (7140234) (Xem) 37.85 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Sư phạm Tiếng Nhật (7140236) (Xem) 37.21 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Sư phạm Tiếng Đức (7140235) (Xem) 36.94 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 36.03 C00,C19,D66 Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 33.47 M00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
9 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 33.00 N00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
10 Giáo dục Tiểu học (GD4) (Xem) 28.89 A00,B00,C00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Giáo dục Tiểu học (GD4) (Xem) 28.89 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Sư phạm ngữ văn (7140217) (Xem) 28.83 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
13 Sư phạm lịch sử (7140218) (Xem) 28.83 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.83 C00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
15 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 28.76 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 28.76 C00,D01,D14,D15 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.71 C00,C19,C20,D14 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
18 Sư phạm Ngữ Văn (7140217) (Xem) 28.60 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
19 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.60 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
20 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.60 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên