Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Việt Nam học (7310630) (Xem) 18.75 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
182 Quản lý công (Quản lý kinh tế) (7340403) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
183 Quản lý công (7340403) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
184 Quản lý công (7340403) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
185 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 C00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
186 Lịch sử (7229010) (Xem) 18.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
187 Việt Nam học (7310630) (Xem) 18.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
188 Chính trị học (7310201) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
189 Chính trị học (7310201) (Xem) 18.00 A01,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
190 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
191 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
192 Việt Nam học (7310630) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
193 Quản lý công (Quản lý kinh tế) (7340403) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
194 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
195 Đông phương học (7310608) (Xem) 17.00 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
196 Lịch sử (7229010) (Xem) 17.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
197 Việt Nam học (7310630) (Xem) 17.00 A01,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
198 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 C00,D01,D78,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
199 Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) 17.00 D01 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
200 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế