Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) 26.86 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
122 Giáo dục chính trị (7140205) (Xem) 26.86 C19 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
123 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.85 C00,C04,C20,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
124 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.85 A01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
125 Sư phạm toán học (7140209) (Xem) 26.83 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
126 Sư phạm vật lý (7140211) (Xem) 26.81 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
127 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 26.80 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
128 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.79 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
129 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.75 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
130 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 26.65 C00,C19,C20,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
131 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 26.65 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
132 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.63 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
133 Giáo dục học (7140101) (Xem) 26.62 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
134 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.62 C00,C03,D01,D14 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
135 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.62 C00,C19 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
136 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.62 D01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
137 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.61 C00,C14,D01 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
138 Giáo dục học (7140101) (Xem) 26.60 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
139 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.60 A09,C00,C14,C20 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
140 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.60 D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ