121 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
26.85 |
C00,C04,C20,D01 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
122 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.85 |
A01 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
123 |
Sư phạm toán học (7140209) (Xem) |
26.83 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
124 |
Sư phạm vật lý (7140211) (Xem) |
26.81 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
125 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
26.80 |
C00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
126 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.79 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
127 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.75 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
128 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
26.65 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
129 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
26.65 |
A01,D01,D04,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
130 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.63 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
131 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
26.62 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
132 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.62 |
C00,C03,D01,D14 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
133 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
26.62 |
C00,C19 |
Đại học Hoa Lư (Xem) |
Ninh Bình |
134 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.62 |
D01 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
135 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.61 |
C00,C14,D01 |
Đại Học Quảng Bình (Xem) |
Quảng Bình |
136 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
26.60 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
137 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
26.60 |
A09,C00,C14,C20 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
138 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
26.60 |
D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
139 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
26.60 |
C00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
140 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.59 |
C04 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |